Đọc nhanh: 贞贞 (trinh trinh). Ý nghĩa là: Trinh, "Trấn Chân" là một bộ phim truyền hình chính kịch dài 88 phút do Anh em Thiên Hà Bắc Kinh, Khoa Điện ảnh và Truyền hình của Học viện Hý kịch Trung ương và Công nghiệp Tình báo Ngày nay Bắc Kinh đồng sản xuất và do Trung tâm Chương trình Kênh Phim sản xuất. Phim do Qiao Liang đạo diễn, Wang Lifu viết kịch bản, với sự tham gia của Zhang Tong, Qi Zhi, v.v. Phim được phát sóng trên kênh phim này vào năm 2003..
贞贞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trinh
✪ 2. "Trấn Chân" là một bộ phim truyền hình chính kịch dài 88 phút do Anh em Thiên Hà Bắc Kinh, Khoa Điện ảnh và Truyền hình của Học viện Hý kịch Trung ương và Công nghiệp Tình báo Ngày nay Bắc Kinh đồng sản xuất và do Trung tâm Chương trình Kênh Phim sản xuất. Phim do Qiao Liang đạo diễn, Wang Lifu viết kịch bản, với sự tham gia của Zhang Tong, Qi Zhi, v.v. Phim được phát sóng trên kênh phim này vào năm 2003.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞贞
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 忠贞不屈
- trung trinh bất khuất
- 贞卜 未来 之 事
- Bói toán các sự kiện trong tương lai.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 那 小妇人 还 跟 我 装 贞洁 烈妇
- Người phụ nữ ấy còn giả bộ trung trinh tiết liệt với tôi nữa
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贞›