Đọc nhanh: 贞女 (trinh nữ). Ý nghĩa là: trinh nữ, góa phụ không tái hôn.
贞女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trinh nữ
female virgin
✪ 2. góa phụ không tái hôn
widow who does not remarry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贞女
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 这 似乎 是 一个 修女 的 贞操 誓言
- Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
贞›