Đọc nhanh: 圣女贞德 (thánh nữ trinh đức). Ý nghĩa là: Joan of Arc (1412-1431), nữ anh hùng và nhà giải phóng người Pháp, bị người Burgundian và người Anh hành quyết như một phù thủy. Ví dụ : - 用来制作圣女贞德 Tôi cần một Joan of Arc.
圣女贞德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joan of Arc (1412-1431), nữ anh hùng và nhà giải phóng người Pháp, bị người Burgundian và người Anh hành quyết như một phù thủy
Joan of Arc (1412-1431), French heroine and liberator, executed as a witch by the Burgundians and English
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣女贞德
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
- 阃 范 ( 女子 的 品德 规范 )
- phẩm hạnh của người phụ nữ.
- 这 似乎 是 一个 修女 的 贞操 誓言
- Điều này dường như là lời thề trinh tiết của một nữ tu.
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
女›
德›
贞›