Đọc nhanh: 贝编 (bối biên). Ý nghĩa là: Chỉ kinh Phật. § Gọi tên như thế vì kinh thường viết trên lá cây bối đa..
贝编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ kinh Phật. § Gọi tên như thế vì kinh thường viết trên lá cây bối đa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝编
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
 
                                        
                                                                    - 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
贝›