Đọc nhanh: 阿卡贝拉 (a ca bối lạp). Ý nghĩa là: một cappella (từ mượn).
阿卡贝拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cappella (từ mượn)
a cappella (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿卡贝拉
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
拉›
贝›
阿›