fēn
volume volume

Từ hán việt: 【phân】

Đọc nhanh: (phân). Ý nghĩa là: hương thơm; mùi thơm, họ Phân, thơm. Ví dụ : - 花朵散发迷人芬香。 Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.. - 花园里满是花之芬。 Trong vườn đầy hương thơm của hoa.. - 芬女士今天很开心。 Bà Phân hôm nay rất vui.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hương thơm; mùi thơm

香气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 散发 sànfà 迷人 mírén 芬香 fēnxiāng

    - Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 满是 mǎnshì 花之芬 huāzhīfēn

    - Trong vườn đầy hương thơm của hoa.

✪ 2. họ Phân

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēn 女士 nǚshì 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Bà Phân hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 姐姐 jiějie 姓芬 xìngfēn

    - Chị gái hàng xóm họ Phân.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī 花朵 huāduǒ 芬香 fēnxiāng 扑鼻 pūbí

    - Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 满是 mǎnshì 花之芬 huāzhīfēn

    - Trong vườn đầy hương thơm của hoa.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 芬芳 fēnfāng

    - mùi thơm

  • volume volume

    - 芬芳 fēnfāng de 花朵 huāduǒ

    - hương thơm của bông hoa

  • volume volume

    - 莉花 lìhuā 散发 sànfà 芬芳 fēnfāng

    - Hoa nhài toả hương thơm ngát.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 散发 sànfà 迷人 mírén 芬香 fēnxiāng

    - Hoa nở tỏa ra hương thơm quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao