Đọc nhanh: 贝多罗树 (bối đa la thụ). Ý nghĩa là: Cây cọ Talipot (Corypha umbraculifera), có lá được dùng làm phương tiện viết.
贝多罗树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây cọ Talipot (Corypha umbraculifera), có lá được dùng làm phương tiện viết
Talipot palm (Corypha umbraculifera), whose leaves were used as writing media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝多罗树
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
- 公园 里 有 很多 树
- Trong công viên có nhiều cây.
- 公园 里 有 很多 枫树
- Trong công viên có rất nhiều cây phong.
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
树›
罗›
贝›