Đọc nhanh: 娑罗树 (sa la thụ). Ý nghĩa là: cây sa la (tương truyền Niết Bàn của Phật Thích Ca ở giữa có đôi cây sa la).
娑罗树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sa la (tương truyền Niết Bàn của Phật Thích Ca ở giữa có đôi cây sa la)
常绿乔木,高三十余米,叶子长卵形,花淡黄色原产印度木材紫褐色或淡红色,可以做建筑材料 (梵sāla)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娑罗树
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娑›
树›
罗›