Đọc nhanh: 伊斯曼 (y tư man). Ý nghĩa là: Eastman (tên), George Eastman (1854-1932), nhà phát minh Hoa Kỳ và là người sáng lập Kodak 柯達 | 柯达, Max F. Eastman (1883-1969), nhà văn xã hội chủ nghĩa Hoa Kỳ, sau đó đã chỉ trích nặng nề Liên Xô. Ví dụ : - 你找鲁斯·伊斯曼只是浪费时间 Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
伊斯曼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Eastman (tên)
Eastman (name)
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
✪ 2. George Eastman (1854-1932), nhà phát minh Hoa Kỳ và là người sáng lập Kodak 柯達 | 柯达
George Eastman (1854-1932), US inventor and founder of Kodak 柯達|柯达 [Kē dá]
✪ 3. Max F. Eastman (1883-1969), nhà văn xã hội chủ nghĩa Hoa Kỳ, sau đó đã chỉ trích nặng nề Liên Xô
Max F. Eastman (1883-1969), US socialist writer, subsequently severe critic of USSR
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯曼
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
斯›
曼›