Đọc nhanh: 豺红狼 (sài hồng lang). Ý nghĩa là: sói đỏ (Con vật).
豺红狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sói đỏ (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豺红狼
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 豺狼当道 ( 比喻 坏人 当权 )
- cầy sói chắn đường.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
红›
豺›