Đọc nhanh: 豪目 (hào mục). Ý nghĩa là: hào mục.
豪目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
豪›