Đọc nhanh: 象音 (tượng âm). Ý nghĩa là: biểu âm.
象音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象音
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
象›
音›