象牙制 xiàngyá zhì
volume volume

Từ hán việt: 【tượng nha chế】

Đọc nhanh: 象牙制 (tượng nha chế). Ý nghĩa là: ngà.

Ý Nghĩa của "象牙制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

象牙制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙制

  • volume volume

    - 象牙 xiàngyá kuài

    - đũa ngà voi.

  • volume volume

    - 镂空 lòukōng de 象牙 xiàngyá qiú

    - quả cầu ngà voi chạm rỗng.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de 抑制 yìzhì 现象 xiànxiàng

    - Hiện tượng ức chế của đại não.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • volume volume

    - zhè 几件 jǐjiàn 象牙 xiàngyá 雕刻 diāokè zuò 真细 zhēnxì

    - mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.

  • volume volume

    - zhè 一座 yīzuò 象牙 xiàngyá 雕像 diāoxiàng 手工 shǒugōng 十分 shífēn 精细 jīngxì

    - Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 近来 jìnlái 严格 yángé le 考勤制度 kǎoqínzhìdù 杜绝 dùjué 迟到 chídào 现象 xiànxiàng

    - Giáo viên gần đây đã thắt chặt hệ thống điểm danh để ngăn chặn việc đi trễ.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ yīng 遏制 èzhì 贪污 tānwū 现象 xiànxiàng

    - Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao