Đọc nhanh: 象牙制 (tượng nha chế). Ý nghĩa là: ngà.
象牙制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙制
- 象牙 筷
- đũa ngà voi.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
- 老师 近来 严格 了 考勤制度 以 杜绝 迟到 现象
- Giáo viên gần đây đã thắt chặt hệ thống điểm danh để ngăn chặn việc đi trễ.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
牙›
象›