象征性 xiàngzhēng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【tượng chinh tính】

Đọc nhanh: 象征性 (tượng chinh tính). Ý nghĩa là: biểu tượng, tượng trưng, mã thông báo. Ví dụ : - 垫子只是象征性的 Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.

Ý Nghĩa của "象征性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biểu tượng

emblem

✪ 2. tượng trưng

symbolic

Ví dụ:
  • volume volume

    - 垫子 diànzi 只是 zhǐshì 象征性 xiàngzhēngxìng de

    - Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.

✪ 3. mã thông báo

token

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象征性

  • volume volume

    - 元宵 yuánxiāo 象征 xiàngzhēng 团圆 tuányuán

    - Tết Nguyên Tiêu tượng trưng cho sự đoàn viên.

  • volume volume

    - 垫子 diànzi 只是 zhǐshì 象征性 xiàngzhēngxìng de

    - Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng de 个性 gèxìng

    - Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - wàn zài 佛教 fójiào zhōng 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 人们 rénmen 认为 rènwéi luán 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 象征性 xiàngzhēngxìng de qǐng 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.

  • volume volume

    - zài 教堂 jiàotáng 进行 jìnxíng 谋杀 móushā yǒu 强烈 qiángliè 象征性 xiàngzhēngxìng

    - Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao