Đọc nhanh: 象声 (tượng thanh). Ý nghĩa là: tượng thanh.
象声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象声
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
象›