Đọc nhanh: 豆腐饼 (đậu hủ bính). Ý nghĩa là: món chả làm từ đậu phụ.
豆腐饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món chả làm từ đậu phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆腐饼
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 别老 吃 我 豆腐
- Đừng có quấy rối tôi mãi thế.
- 我 很 喜欢 吃豆腐
- Tôi rất thích ăn đậu phụ.
- 妈妈 做 的 豆腐 很 好吃
- Món đậu phụ mẹ tôi làm rất ngon.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腐›
豆›
饼›