Đọc nhanh: 烹调用番茄汁 (phanh điệu dụng phiên cà trấp). Ý nghĩa là: Nước ép cà chua dùng để nấu ăn.
烹调用番茄汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước ép cà chua dùng để nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调用番茄汁
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他们 调查 了 一番
- Họ đã điều tra một lượt.
- 她 烹调 的 饭菜 很 好吃
- Món ăn cô ấy nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
烹›
用›
番›
茄›
调›