豆瓣菜 dòubàn cài
volume volume

Từ hán việt: 【đậu biện thái】

Đọc nhanh: 豆瓣菜 (đậu biện thái). Ý nghĩa là: cải xoong (Nasturtium officinale).

Ý Nghĩa của "豆瓣菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆瓣菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải xoong (Nasturtium officinale)

watercress (Nasturtium officinale)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆瓣菜

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài shì 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān áo le xiē 土豆 tǔdòu

    - Hôm nay nấu một ít khoai tây.

  • volume volume

    - 豆瓣儿 dòubànér

    - nửa hạt đậu

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 可以 kěyǐ zuò 凉拌菜 liángbàncài

    - Váng đậu có thể làm món gỏi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 茴香豆 huíxiāngdòu gěi 爸爸 bàba zuò 下酒菜 xiàjiǔcài

    - Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 色拉 sèlā shì yóu 苹果 píngguǒ 土豆 tǔdòu 芹菜 qíncài 做成 zuòchéng de

    - Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚饭 wǎnfàn yǒu 很多 hěnduō 荤菜 hūncài

    - Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+14 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJHOJ (卜十竹人十)
    • Bảng mã:U+74E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao