Đọc nhanh: 豆薯属 (đậu thự thuộc). Ý nghĩa là: Chi Pachyrhizus, mứt đậu.
豆薯属 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chi Pachyrhizus
Pachyrhizus genus
✪ 2. mứt đậu
yam bean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆薯属
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
薯›
豆›