豆子 dòuzi
volume volume

Từ hán việt: 【đậu tử】

Đọc nhanh: 豆子 (đậu tử). Ý nghĩa là: cây đậu, hạt đậu; đậu, giống hạt đậu; vật giống như hạt đậu. Ví dụ : - 剥豆子 tách đậu. - 金豆子 hạt vàng. - 狗豆子 con rận chó

Ý Nghĩa của "豆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây đậu

豆类作物

✪ 2. hạt đậu; đậu

豆类作物的种子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

✪ 3. giống hạt đậu; vật giống như hạt đậu

样子像豆的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - jīn 豆子 dòuzi

    - hạt vàng

  • volume volume

    - gǒu 豆子 dòuzi

    - con rận chó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆子

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • volume volume

    - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 玉米地 yùmǐdì hái 插花 chāhuā zhe zhǒng 豆子 dòuzi

    - bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.

  • volume volume

    - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn jiǎn 豆子 dòuzi

    - Anh ấy chăm chỉ lựa đậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao