豆佉 dòu qū
volume volume

Từ hán việt: 【đậu khư】

Đọc nhanh: 豆佉 (đậu khư). Ý nghĩa là: dukkha (tiếng Phạn), đau khổ (Phật giáo).

Ý Nghĩa của "豆佉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆佉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dukkha (tiếng Phạn)

dukkha (Sanskrit)

✪ 2. đau khổ (Phật giáo)

suffering (Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆佉

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài gēn 女生 nǚshēng 吃豆腐 chīdòufu

    - Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • volume volume

    - xìng dòu

    - Anh ấy họ Đậu.

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红豆 hóngdòu táng gēng

    - Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:ノ丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGI (人土戈)
    • Bảng mã:U+4F49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao