Đọc nhanh: 豆奶 (đậu nãi). Ý nghĩa là: sữa đậu nành. Ví dụ : - 大杯双份豆奶拿铁 Grande đôi latte đậu nành.
豆奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa đậu nành
soy milk
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆奶
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
豆›