Đọc nhanh: 谭鑫培 (đàm hâm bồi). Ý nghĩa là: Tan Xinpei (1847-1917), diễn viên opera nổi tiếng.
谭鑫培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tan Xinpei (1847-1917), diễn viên opera nổi tiếng
Tan Xinpei (1847-1917), noted opera actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭鑫培
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 是 精心 培的 才
- Anh ấy là nhân tài được đào tạo kỹ lưỡng.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 他 的 音乐 天赋 是 后天 培养 的
- Tài năng âm nhạc của anh ấy là do sau này rèn luyện mà có.
- 他 在 花园里 栽培 了 许多 花
- Anh ấy đã trồng nhiều hoa trong vườn.
- 他 的 公司 发展 得 很鑫
- Công ty của anh ấy phát triển rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
谭›
鑫›