Đọc nhanh: 豆沙包 (đậu sa bao). Ý nghĩa là: bún đậu.
豆沙包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún đậu
bean paste bun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆沙包
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
- 他 把 书包 放在 沙发 上
- Anh ấy đặt cặp của mình lên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
沙›
豆›