谫陋 jiǎn lòu
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn lậu】

Đọc nhanh: 谫陋 (tiễn lậu). Ý nghĩa là: nông cạn; sơ sài. Ví dụ : - 学识谫陋。 học thức nông cạn.

Ý Nghĩa của "谫陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谫陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cạn; sơ sài

浅陋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学识 xuéshí jiǎn lòu

    - học thức nông cạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谫陋

  • volume volume

    - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • volume volume

    - 学识 xuéshí jiǎn lòu

    - học thức nông cạn.

  • volume volume

    - 眼光 yǎnguāng lòu

    - Cô ấy tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - 卧室 wòshì 空间 kōngjiān 甚陋 shénlòu zhǎi

    - Không gian phòng ngủ rất hẹp.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng hěn 丑陋 chǒulòu

    - Dáng vẻ của cô ấy rất xấu xí.

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 工具 gōngjù 十分 shífēn 简陋 jiǎnlòu

    - Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这幅 zhèfú huà hěn 丑陋 chǒulòu

    - Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 见识 jiànshí 浅陋 qiǎnlòu de rén 不能 bùnéng 独当一面 dúdāngyímiàn 只能 zhǐnéng 人云 rényún

    - Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTBH (戈女廿月竹)
    • Bảng mã:U+8C2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao