部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Đao (刀)
Các biến thể (Dị thể) của 谫
謭
譾
谫 là gì? 谫 (Tiễn). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ). Ý nghĩa là: 1. nông nổi, 2. hẹp hòi. Từ ghép với 谫 : 譾陋 Nghe thấy hẹp hòi. Chi tiết hơn...
- 譾陋 Nghe thấy hẹp hòi.