部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiển】
Đọc nhanh: 戬 (tiển). Ý nghĩa là: cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt, may mắn; tốt lành.
戬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt
剪除;消灭
✪ 2. may mắn; tốt lành
福;吉祥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戬
戬›
Tập viết