jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiển】

Đọc nhanh: (tiển). Ý nghĩa là: cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt, may mắn; tốt lành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắt bỏ; gạt bỏ; tiêu diệt

剪除;消灭

✪ 2. may mắn; tốt lành

福;吉祥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MAI (一日戈)
    • Bảng mã:U+622C
    • Tần suất sử dụng:Thấp