谨饬 jǐn chì
volume volume

Từ hán việt: 【cẩn sức】

Đọc nhanh: 谨饬 (cẩn sức). Ý nghĩa là: cẩn thận; thận trọng; dè dặt.

Ý Nghĩa của "谨饬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谨饬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn thận; thận trọng; dè dặt

谨慎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谨饬

  • volume volume

    - 高速行驶 gāosùxíngshǐ shí 刹车 shāchē yào 谨慎 jǐnshèn

    - Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 谨表 jǐnbiǎo 真诚 zhēnchéng de 歉意 qiànyì

    - Anh ấy thành tâm bày tỏ lời xin lỗi.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 见面 jiànmiàn 有点 yǒudiǎn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Hành động của anh ấy rất thận trọng.

  • volume volume

    - 谨小慎微 jǐnxiǎoshènwēi 做事 zuòshì

    - Anh ấy làm việc một cách cẩn thận tỉ mỉ.

  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu hěn 谨慎 jǐnshèn

    - Mọi cử động của anh ấy đều rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò hěn 勤谨 qínjǐn

    - anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 非常 fēicháng 严谨 yánjǐn

    - Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
    • Bảng mã:U+996C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình