部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 塮 (_). Ý nghĩa là: phân chuồng; phân bắc. Ví dụ : - 猪塮 。 phân lợn
塮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chuồng; phân bắc
指猪羊等家畜圈里积的粪便
- 猪塮 zhūxiè
- phân lợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塮