Đọc nhanh: 谢特 (tạ đặc). Ý nghĩa là: Chết tiệt! (loan luan).
谢特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chết tiệt! (loan luan)
shit! (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢特
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
谢›