Đọc nhanh: 谢赫 (tạ hách). Ý nghĩa là: Xie He (479-502), họa sĩ vẽ chân dung người Tề thời Nam triều 南 齊.
谢赫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xie He (479-502), họa sĩ vẽ chân dung người Tề thời Nam triều 南 齊
Xie He (479-502), portrait painter from Qi of Southern dynasties 南齊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢赫
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谢›
赫›