Đọc nhanh: 谕示 (dụ thị). Ý nghĩa là: hướng dẫn (việc đó được thực hiện), ban hành một chỉ thị.
谕示 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn (việc đó được thực hiện)
to instruct (that sth be done)
✪ 2. ban hành một chỉ thị
to issue a directive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谕示
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
示›
谕›