Đọc nhanh: 谘询 (tư tuân). Ý nghĩa là: tham vấn, để tham khảo ý kiến, để hỏi.
谘询 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tham vấn
consultation
✪ 2. để tham khảo ý kiến
to consult
✪ 3. để hỏi
to inquire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谘询
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 我 的 职业 是 咨询师
- Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 旅客 可以 在 温询 处 询问 任何 问题
- Khách có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào tại nơi cung cấp thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
询›
谘›