Đọc nhanh: 谋面 (mưu diện). Ý nghĩa là: gặp gỡ; gặp mặt. Ví dụ : - 素未谋面。 chưa hề gặp mặt.
谋面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp gỡ; gặp mặt
彼此见面,相识
- 素未谋面
- chưa hề gặp mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋面
- 素未谋面
- chưa hề gặp mặt.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
面›