Đọc nhanh: 谋智 (mưu trí). Ý nghĩa là: Tổng công ty Mozilla, thông minh và khôn ngoan, tháo vát.
谋智 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Mozilla
Mozilla Corporation
✪ 2. thông minh và khôn ngoan
intelligence and wisdom
✪ 3. tháo vát
resourceful
✪ 4. giống như 智謀 | 智谋
same as 智謀|智谋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋智
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
谋›