Đọc nhanh: 谋食 (mưu thực). Ý nghĩa là: để kiếm sống, phấn đấu để kiếm sống.
谋食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiếm sống
to make a living
✪ 2. phấn đấu để kiếm sống
to strive to earn a living
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 不谋 不合
- không bàn mà hợp ý nhau
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 郦食其 是 汉朝 的 谋士
- Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.
- 她 未曾 想到 这 计谋 反倒 使 她 自食其果
- Cô ấy chưa từng nghĩ rằng kế hoạch này lại khiến cô ấy tự đắm chìm trong hậu quả của mình.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
食›