谋食 móu shí
volume volume

Từ hán việt: 【mưu thực】

Đọc nhanh: 谋食 (mưu thực). Ý nghĩa là: để kiếm sống, phấn đấu để kiếm sống.

Ý Nghĩa của "谋食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谋食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để kiếm sống

to make a living

✪ 2. phấn đấu để kiếm sống

to strive to earn a living

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋食

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 不谋 bùmóu 不合 bùhé

    - không bàn mà hợp ý nhau

  • volume volume

    - 两人谋 liǎngrénmóu 出行 chūxíng 计划 jìhuà

    - Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī shì 汉朝 hàncháo de 谋士 móushì

    - Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.

  • volume volume

    - 未曾 wèicéng 想到 xiǎngdào zhè 计谋 jìmóu 反倒 fǎndào 使 shǐ 自食其果 zìshíqíguǒ

    - Cô ấy chưa từng nghĩ rằng kế hoạch này lại khiến cô ấy tự đắm chìm trong hậu quả của mình.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao