Đọc nhanh: 谈判桌 (đàm phán trác). Ý nghĩa là: bàn hội nghị.
谈判桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn hội nghị
conference table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判桌
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 双方 意见 已渐 接近 , 谈判 可望 有 成
- ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.
- 我们 正在 谈判 合同
- Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.
- 商人 正在 谈判 合同
- Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
桌›
谈›