谈判桌 tánpàn zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【đàm phán trác】

Đọc nhanh: 谈判桌 (đàm phán trác). Ý nghĩa là: bàn hội nghị.

Ý Nghĩa của "谈判桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谈判桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn hội nghị

conference table

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判桌

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 谈判 tánpàn 陷于 xiànyú 僵局 jiāngjú

    - cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.

  • volume

    - 他们 tāmen 客户 kèhù 谈判 tánpàn

    - Họ đàm phán với khách hàng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 谈判 tánpàn 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 意见 yìjiàn 已渐 yǐjiàn 接近 jiējìn 谈判 tánpàn 可望 kěwàng yǒu chéng

    - ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 谈判 tánpàn 合同 hétóng

    - Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén 正在 zhèngzài 谈判 tánpàn 合同 hétóng

    - Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 商务谈判 shāngwùtánpàn

    - Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 谈判 tánpàn le 三个 sāngè 小时 xiǎoshí

    - Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao