Đọc nhanh: 谢灵运 (tạ linh vận). Ý nghĩa là: Xie Lingyun (385-433) nhà thơ thời Tống Nam triều 南朝 宋.
谢灵运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xie Lingyun (385-433) nhà thơ thời Tống Nam triều 南朝 宋
Xie Lingyun (385-433) poet during Song of the Southern Dynasties 南朝宋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢灵运
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
谢›
运›