谆谆告诫 zhūnzhūn gàojiè
volume volume

Từ hán việt: 【truân truân cáo giới】

Đọc nhanh: 谆谆告诫 (truân truân cáo giới). Ý nghĩa là: khuyên nhủ, liên tục khuyên ai đó một cách tha thiết (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "谆谆告诫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谆谆告诫 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên nhủ

to admonish

✪ 2. liên tục khuyên ai đó một cách tha thiết (thành ngữ)

to repeatedly advise sb earnestly (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谆谆告诫

  • volume volume

    - 告诫 gàojiè

    - nhắc nhở.

  • volume volume

    - 谆谆告诫 zhūnzhūngàojiè

    - ân cần nhắc nhở

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - 告诫 gàojiè 不要 búyào

    - Cô ấy khuyên tôi không nên khóc.

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn 听者 tīngzhě miǎo miǎo ( shuō de rén hěn 诚恳 chéngkěn tīng de rén què 放在心上 fàngzàixīnshàng )

    - người nói ân cần, người nghe hờ hững.

  • volume volume

    - 谆谆嘱咐 zhūnzhūnzhǔfù

    - tha thiết dặn dò

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 告诫 gàojiè 我要 wǒyào 努力 nǔlì

    - Bố khuyên tôi phải nỗ lực.

  • volume volume

    - nín 相信 xiāngxìn 有志者事竟成 yǒuzhìzhěshìjìngchéng 古人 gǔrén 告诫 gàojiè shuō 天国 tiānguó shì 努力 nǔlì 进入 jìnrù de

    - Bạn phải tin rằng, nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Người xưa truyền tụng: “ Thiên quốc phải nỗ lực mới vào được”.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIT (戈女戈廿)
    • Bảng mã:U+8BEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhūn , Zhùn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân
    • Nét bút:丶フ丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVYRD (戈女卜口木)
    • Bảng mã:U+8C06
    • Tần suất sử dụng:Trung bình