谆谆高诫 zhūnzhūn gāo jiè
volume volume

Từ hán việt: 【truân truân cao giới】

Đọc nhanh: 谆谆高诫 (truân truân cao giới). Ý nghĩa là: dạy dỗ ân cần; chỉ bảo ân cần.

Ý Nghĩa của "谆谆高诫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谆谆高诫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạy dỗ ân cần; chỉ bảo ân cần

形容恳切教导

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谆谆高诫

  • volume volume

    - 谆谆告诫 zhūnzhūngàojiè

    - ân cần nhắc nhở

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn 听者 tīngzhě miǎo miǎo ( shuō de rén hěn 诚恳 chéngkěn tīng de rén què 放在心上 fàngzàixīnshàng )

    - người nói ân cần, người nghe hờ hững.

  • volume volume

    - 谆谆教诲 zhūnzhūnjiàohuì

    - ân cần dạy dỗ.

  • volume volume

    - 谆嘱 zhūnzhǔ

    - tha thiết dặn dò

  • volume volume

    - 谆谆嘱咐 zhūnzhūnzhǔfù

    - tha thiết dặn dò

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn tīng zhe miǎo miǎo

    - người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIT (戈女戈廿)
    • Bảng mã:U+8BEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhūn , Zhùn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân
    • Nét bút:丶フ丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVYRD (戈女卜口木)
    • Bảng mã:U+8C06
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao