Đọc nhanh: 谢通门县 (tạ thông môn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xaitongmoin, Tây Tạng: Bzhad mthong smon rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
谢通门县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Xaitongmoin, Tây Tạng: Bzhad mthong smon rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Xaitongmoin county, Tibetan: Bzhad mthong smon rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢通门县
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 杜门谢客
- Đóng cửa không tiếp khách.
- 他 在 交通部门 任职
- anh ấy nhận chức trong nghành giao thông.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 你 可以 通过 行动 来 答谢
- Bạn có thể báp đáp lại bằng hành động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
谢›
通›
门›