Đọc nhanh: 调音栓 (điệu âm xuyên). Ý nghĩa là: Khóa điều chỉnh dây.
调音栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khóa điều chỉnh dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音栓
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
调›
音›