调音栓 diào yīn shuān
volume volume

Từ hán việt: 【điệu âm xuyên】

Đọc nhanh: 调音栓 (điệu âm xuyên). Ý nghĩa là: Khóa điều chỉnh dây.

Ý Nghĩa của "调音栓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

调音栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khóa điều chỉnh dây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音栓

  • volume volume

    - 手机 shǒujī diào chéng 静音 jìngyīn

    - Để điện thoại về chế độ im lặng.

  • volume volume

    - 调节 tiáojié 音量 yīnliàng 避免 bìmiǎn 嘈杂 cáozá

    - Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē yǒu hěn gāo de 音调 yīndiào

    - Bài hát này có âm điệu rất cao.

  • volume volume

    - zài 音乐家 yīnyuèjiā de 脑海 nǎohǎi 一组 yīzǔ 稍纵即逝 shāozòngjíshì de 音符 yīnfú 逐渐 zhújiàn 形成 xíngchéng 一个 yígè 曲调 qǔdiào

    - Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai hěn 单调 dāndiào

    - Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗读 shīdú 起来 qǐlai 音调 yīndiào 铿锵 kēngqiāng

    - bài thơ này đọc lên nghe vang vang.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shǔ B diào de 音乐 yīnyuè

    - Bản nhạc này thuộc điệu B.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên , Xuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMG (木人一土)
    • Bảng mã:U+6813
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao