Đọc nhanh: 调音的 (điệu âm đích). Ý nghĩa là: Người hòa âm.
调音的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người hòa âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音的
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 六 是 音阶 中 的 第六个 音
- "Lục" là âm thứ sáu trong thang âm.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
调›
音›