Đọc nhanh: 调研人员 (điệu nghiên nhân viên). Ý nghĩa là: công nhân nghiên cứu, công nhân khảo sát và nghiên cứu.
调研人员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân nghiên cứu
research workers
✪ 2. công nhân khảo sát và nghiên cứu
survey and research workers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调研人员
- 人员 括 他 一共 十个
- Nhân viên bao gồm cả anh ấy là mười người.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
- 研 人员 在 实验室 工作
- Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
研›
调›