Đọc nhanh: 调演 (điệu diễn). Ý nghĩa là: hội diễn. Ví dụ : - 全省戏剧调演 hội diễn kịch toàn tỉnh
调演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội diễn
从某些地方或文艺团体抽调演员选定节目集中在一起演出
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调演
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
调›