Đọc nhanh: 调查核实 (điệu tra hạch thực). Ý nghĩa là: kiểm tra thực tế, cuộc điều tra, để điều tra.
调查核实 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra thực tế
fact-checking
✪ 2. cuộc điều tra
investigation
✪ 3. để điều tra
to investigate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调查核实
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 调查 显示 了 真实情况
- Khảo sát cho thấy tình hình thực tế.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
- 他们 调查 了 一番
- Họ đã điều tra một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
查›
核›
调›