Đọc nhanh: 调整杆 (điệu chỉnh can). Ý nghĩa là: cây điều chỉnh.
调整杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây điều chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调整杆
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 他 的 钟表 需要 调整
- Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 公司 在 调整 工作 计划
- Công ty đang chỉnh kế hoạch làm việc.
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
杆›
调›