调弄 tiáonòng
volume volume

Từ hán việt: 【điệu lộng】

Đọc nhanh: 调弄 (điệu lộng). Ý nghĩa là: chòng ghẹo; trêu chọc, chỉnh lý; điều chỉnh, xúi bẩy; xúi giục. Ví dụ : - 调弄妇女 chòng ghẹo phụ nữ. - 调弄琴弦 điều chỉnh dây đàn. - 调弄是非 xúi giục làm chuyện rắc rối.

Ý Nghĩa của "调弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调弄 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chòng ghẹo; trêu chọc

调笑;戏弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

✪ 2. chỉnh lý; điều chỉnh

整理;摆弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

✪ 3. xúi bẩy; xúi giục

调唆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 是非 shìfēi

    - xúi giục làm chuyện rắc rối.

✪ 4. đùa trêu

耍笑捉弄; 拿人开心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调弄

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 是非 shìfēi

    - xúi giục làm chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao