Đọc nhanh: 调嘴弄舌 (điệu chuỷ lộng thiệt). Ý nghĩa là: ngồi lê đôi mách.
调嘴弄舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi lê đôi mách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调嘴弄舌
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 笨嘴笨舌
- Ngọng; ăn nói vụng về.
- 调弄 是非
- xúi giục làm chuyện rắc rối.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 对 这个 问题 , 他们 还是 七嘴八舌 地 争论不休
- Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
弄›
舌›
调›