Đọc nhanh: 调味品套瓶 (điệu vị phẩm sáo bình). Ý nghĩa là: Bộ đựng đồ gia vị.
调味品套瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đựng đồ gia vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味品套瓶
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 调味品
- đồ gia vị
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 他 有 很 好 的 品味
- Anh ấy có gu thẩm mỹ rất tốt.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
品›
套›
瓶›
调›